Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
an ủi


consoler; soulager (quelqu'un) dans son chagrin
Không gì có thể an ủi được anh ấy
rien ne peut le consoler
An ủi một người đang thất vọng
soulager un désespéré
giải thưởng an ủi
prix de consolation
tự an ủi
se consoler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.